--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xà lan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xà lan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xà lan
+ noun
barge
Lượt xem: 657
Từ vừa tra
+
xà lan
:
barge
+
chước
:
Dodge, trick, resortdùng đủ mọi chước mà vẫn không xongit was not done for all the tricks resorted to